Trái phiếu và lợi suất trái phiếu
Gần đây, chúng ta đang chứng kiến hiện tượng các tài sản an toàn hàng đầu thế giới như trái phiếu chính phủ Mỹ và Nhật Bản liên tục ghi nhận mức tăng lợi suất, dù bối cảnh kinh tế không có dấu hiệu suy thoái rõ rệt hay xảy ra chiến tranh. Vậy điều gì đang thực sự diễn ra? Trái phiếu là gì, chúng hoạt động ra sao, và mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lợi suất là như thế nào? Hãy cùng nhau tìm hiểu để có cái nhìn rõ hơn về bức tranh tài chính hiện tại.
1. Mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lợi suất
Khi bạn mua một trái phiếu trị giá 1.000 đô la với lãi suất danh nghĩa là 4%, nghĩa là bạn đang cho vay 1.000 đô la và sẽ nhận được 40 đô la tiền lãi mỗi năm. Khi trái phiếu đáo hạn, bạn nhận lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu là 1.000 đô la.
Điều quan trọng nhất cần hiểu là: giá trái phiếu và lợi suất luôn di chuyển ngược chiều nhau. Lý do là vì khoản lãi (40 đô la mỗi năm trong ví dụ trên) là cố định, không thay đổi theo thị trường.
Ví dụ:
Khi bạn mua một trái phiếu trị giá 1.000 đô la với lãi suất danh nghĩa là 4%, nghĩa là bạn đang cho vay 1.000 đô la và sẽ nhận được 40 đô la tiền lãi mỗi năm. Khi trái phiếu đáo hạn, bạn nhận lại toàn bộ số tiền gốc ban đầu là 1.000 đô la.
Điều quan trọng nhất cần hiểu là: giá trái phiếu và lợi suất luôn di chuyển ngược chiều nhau. Lý do là vì khoản lãi (40 đô la mỗi năm trong ví dụ trên) là cố định, không thay đổi theo thị trường.
Ví dụ:
- Nếu bạn mua trái phiếu với giá gốc 1.000 đô, nhận 40 đô mỗi năm, thì lợi suất là 4%.
- Nhưng nếu giá trái phiếu giảm xuống chỉ còn 800 đô, người mua mới vẫn nhận 40 đô mỗi năm. Khi đó, lợi suất của họ là 40/800 = 5%.
Mối quan hệ giữa giá và lợi suất không phải là đường thẳng mà là một đường cong.
Khi lợi suất đang ở mức rất thấp, chỉ một thay đổi nhỏ cũng khiến giá trái phiếu biến động mạnh. Ngược lại, khi lợi suất đã cao, cùng một thay đổi (ví dụ tăng thêm 1%) lại không làm giá biến động nhiều. Điều này giải thích vì sao trong giai đoạn lãi suất cực thấp gần đây, khi lợi suất tăng chỉ một chút, giá trái phiếu lại giảm mạnh và khiến các nhà đầu tư bị "đau đớn". Ví dụ: Lợi suất tăng từ 0,5% lên 1,5% sẽ khiến giá trái phiếu giảm rất nhiều. Nhưng nếu tăng từ 3,5% lên 4,5%, mức thiệt hại về giá lại nhẹ hơn, dù mức tăng lợi suất đều là 1%. |
2. Vậy tại sao lợi suất lại tăng vào lúc này?
Hiện tại, nhiều yếu tố đang cùng lúc tác động lên thị trường trái phiếu toàn cầu.
Vào thứ Sáu vừa qua, Moody’s đã hạ xếp hạng tín nhiệm nợ chính phủ Mỹ từ mức cao nhất Aaa xuống Aa1. Điều này rất đáng chú ý vì lần đầu tiên trong lịch sử, cả ba tổ chức xếp hạng tín nhiệm lớn đều đánh giá Mỹ dưới mức tín nhiệm cao nhất. Ngay sau động thái này, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 30 năm đã tăng vọt lên 5% — mức chưa từng thấy kể từ cuối năm 2023. Đây là phản ứng của thị trường trước những lo ngại ngày càng gia tăng về tình hình tài khóa của Mỹ. Cụ thể, thâm hụt ngân sách của Mỹ đã vượt quá 6% GDP trong hai năm liên tiếp — một điều hiếm thấy nếu không có suy thoái hay chiến tranh. Đáng chú ý, khoảng một phần ba tổng số nợ chính phủ Mỹ hiện tại sẽ đáo hạn trong khoảng thời gian từ tháng 4 năm 2025 đến tháng 3 năm 2026. Phần lớn số nợ này sẽ cần được tái cấp vốn với mức lãi suất cao hơn hiện tại, làm tăng thêm gánh nặng chi phí vay mượn cho chính phủ.
Tình hình tại Nhật Bản cũng đang có nhiều điểm tương đồng. Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 30 và 40 năm đã tăng lên mức kỷ lục, chủ yếu do lạm phát gần đây tăng mạnh lên 3,6%. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản — sau nhiều thập kỷ can thiệp bằng cách mua trái phiếu để giữ lợi suất thấp — hiện đã bắt đầu rút lại chính sách này, bán bớt trái phiếu mà họ đang nắm giữ.
Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến Nhật Bản mà còn có tác động toàn cầu. Trong nhiều thập kỷ, nhà đầu tư đã tận dụng mức lãi suất siêu thấp tại Nhật để vay tiền bằng yên và đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn ở nước ngoài, đặc biệt là trái phiếu kho bạc Mỹ — chiến lược này được gọi là “giao dịch chênh lệch lãi suất yên” (yen carry trade). Khi lợi suất trái phiếu Nhật Bản tăng, lợi thế chênh lệch lãi suất thu hẹp lại, khiến giao dịch này trở nên kém hấp dẫn, từ đó làm giảm nhu cầu mua trái phiếu Mỹ — một nguồn cầu quan trọng trong nhiều năm qua.
Vào thứ Sáu vừa qua, Moody’s đã hạ xếp hạng tín nhiệm nợ chính phủ Mỹ từ mức cao nhất Aaa xuống Aa1. Điều này rất đáng chú ý vì lần đầu tiên trong lịch sử, cả ba tổ chức xếp hạng tín nhiệm lớn đều đánh giá Mỹ dưới mức tín nhiệm cao nhất. Ngay sau động thái này, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 30 năm đã tăng vọt lên 5% — mức chưa từng thấy kể từ cuối năm 2023. Đây là phản ứng của thị trường trước những lo ngại ngày càng gia tăng về tình hình tài khóa của Mỹ. Cụ thể, thâm hụt ngân sách của Mỹ đã vượt quá 6% GDP trong hai năm liên tiếp — một điều hiếm thấy nếu không có suy thoái hay chiến tranh. Đáng chú ý, khoảng một phần ba tổng số nợ chính phủ Mỹ hiện tại sẽ đáo hạn trong khoảng thời gian từ tháng 4 năm 2025 đến tháng 3 năm 2026. Phần lớn số nợ này sẽ cần được tái cấp vốn với mức lãi suất cao hơn hiện tại, làm tăng thêm gánh nặng chi phí vay mượn cho chính phủ.
Tình hình tại Nhật Bản cũng đang có nhiều điểm tương đồng. Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 30 và 40 năm đã tăng lên mức kỷ lục, chủ yếu do lạm phát gần đây tăng mạnh lên 3,6%. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản — sau nhiều thập kỷ can thiệp bằng cách mua trái phiếu để giữ lợi suất thấp — hiện đã bắt đầu rút lại chính sách này, bán bớt trái phiếu mà họ đang nắm giữ.
Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến Nhật Bản mà còn có tác động toàn cầu. Trong nhiều thập kỷ, nhà đầu tư đã tận dụng mức lãi suất siêu thấp tại Nhật để vay tiền bằng yên và đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn ở nước ngoài, đặc biệt là trái phiếu kho bạc Mỹ — chiến lược này được gọi là “giao dịch chênh lệch lãi suất yên” (yen carry trade). Khi lợi suất trái phiếu Nhật Bản tăng, lợi thế chênh lệch lãi suất thu hẹp lại, khiến giao dịch này trở nên kém hấp dẫn, từ đó làm giảm nhu cầu mua trái phiếu Mỹ — một nguồn cầu quan trọng trong nhiều năm qua.
3. Mức tác động đến nền kinh tế toàn cầu
Lợi suất trái phiếu tăng làm thay đổi chi phí tiền tệ trong toàn bộ nền kinh tế.
Chúng đại diện cho chi phí cơ bản của việc vay vốn ảnh hưởng đến mọi thứ khác.
Lợi suất trái phiếu tăng làm thay đổi chi phí tiền tệ trong toàn bộ nền kinh tế.
Chúng đại diện cho chi phí cơ bản của việc vay vốn ảnh hưởng đến mọi thứ khác.
- Khi lợi suất tăng, việc tài trợ trở nên đắt đỏ hơn trên mọi phương diện, từ các chương trình của chính phủ đến việc mở rộng công ty cho đến việc mua nhà. Điều này lan tỏa khắp toàn bộ hệ thống tài chính.
- Lãi suất thế chấp tăng, ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho nhà ở. Lãi suất thẻ tín dụng tăng. Các khoản vay kinh doanh trở nên đắt đỏ hơn, có khả năng làm chậm quá trình mở rộng và tuyển dụng. Thị trường chứng khoán phải đối mặt với những trở ngại khi thu nhập trong tương lai được định giá thấp hơn và khi trái phiếu trở nên cạnh tranh hơn với cổ phiếu.
- Tuy nhiên việc điều chỉnh lợi suất hiện tại là sự trở lại của các điều kiện tài chính bình thường hơn sau nhiều năm lãi suất thấp một cách giả tạo. Trong suốt thập kỷ qua, nhiều quyết định tài chính và đầu tư đã được đưa ra với giả định rằng lãi suất thấp sẽ kéo dài mãi mãi. Việc điều chỉnh hiện nay chắc chắn tạo ra những khó khăn, nhưng nó cũng đặt nền móng cho một hệ thống tài chính lành mạnh hơn – nơi vốn có chi phí thực và rủi ro được định giá một cách hợp lý.
4. Mối quan hệ giữa lợi suất trái phiếu và cổ phiếu
Lợi suất trái phiếu dài hạn tăng thường ảnh hưởng đến cổ phiếu vì:
Hình chia lợi suất thành các vùng, mỗi vùng tương ứng với một kịch bản cho thị trường cổ phiếu:
Lợi suất trái phiếu dài hạn tăng thường ảnh hưởng đến cổ phiếu vì:
- Chi phí vay tăng: Lợi suất cao hơn làm tăng chi phí vay vốn cho các công ty, đặc biệt là các công ty tăng trưởng (growth stocks) vốn phụ thuộc vào nợ để mở rộng.
- Sự cạnh tranh về lợi tức: Trái phiếu trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn so với cổ phiếu khi lợi suất tăng, khiến nhà đầu tư rút vốn khỏi cổ phiếu để đầu tư vào trái phiếu.
- Áp lực định giá: Lợi suất cao hơn làm giảm giá trị hiện tại (present value) của dòng tiền tương lai, ảnh hưởng mạnh đến các cổ phiếu có định giá cao (ví dụ: công nghệ).
Hình chia lợi suất thành các vùng, mỗi vùng tương ứng với một kịch bản cho thị trường cổ phiếu:
- Trên 5,0% (Broad Issue for All Equities - Vấn đề lớn cho tất cả cổ phiếu):
- Khi lợi suất vượt 5%, tất cả các loại cổ phiếu đều chịu áp lực lớn. Lợi suất cao như vậy khiến cổ phiếu trở nên kém hấp dẫn, dẫn đến bán tháo trên diện rộng.
- Tình hình: Đồ thị cho thấy lợi suất đạt gần 5% vào giữa năm 2025, báo hiệu rủi ro lớn cho thị trường cổ phiếu toàn cầu.
- 4,5% - 5,0% (Issue for Rate-Sensitive & Low Quality - Ảnh hưởng đến cổ phiếu nhạy cảm với lãi suất và chất lượng thấp):
- Ở mức này, các cổ phiếu nhạy cảm với lãi suất (như bất động sản, tiện ích) và cổ phiếu chất lượng thấp (công ty có nợ cao, lợi nhuận không ổn định) sẽ bị ảnh hưởng mạnh.
- Nhà đầu tư có thể chuyển sang các tài sản an toàn hơn như trái phiếu.
- 4,0% - 4,5% (Minimal Impact - Tác động tối thiểu):
- Đây là vùng trung lập, nơi lợi suất chưa đủ cao để gây ra biến động lớn trên thị trường cổ phiếu. Thị trường vẫn ổn định, nhưng cần theo dõi.
- 3,5% - 4,0% (Broad Benefit for All Equities - Lợi ích cho tất cả cổ phiếu):
- Ở mức này, lợi suất vừa phải, tạo môi trường thuận lợi cho cổ phiếu. Chi phí vay vẫn thấp, và cổ phiếu vẫn hấp dẫn so với trái phiếu. Đây là vùng lý tưởng cho thị trường tăng trưởng.
- 3,0% - 3,5% (Recession Fears Return - Nỗi lo suy thoái quay trở lại):
- Lợi suất giảm xuống mức này thường báo hiệu kỳ vọng suy thoái kinh tế. Nhà đầu tư lo ngại tăng trưởng chậm lại, ảnh hưởng tiêu cực đến cổ phiếu, đặc biệt là các công ty chu kỳ (cyclical stocks).
- Dưới 3,0% (Headed Back to ZIRP? - Trở lại thời kỳ lãi suất gần 0?):
- Lợi suất thấp như vậy thường xảy ra trong môi trường lãi suất gần 0 (ZIRP - Zero Interest Rate Policy), thường đi kèm với chính sách tiền tệ nới lỏng. Điều này có thể kích thích cổ phiếu tăng trưởng, nhưng cũng báo hiệu kinh tế yếu.
Nếu lợi suất trái phiếu dài hạn tiếp tục tăng mạnh (ví dụ: vượt 5% hoặc cao hơn), thị trường cổ phiếu toàn cầu có thể đối mặt với:
- Bán tháo diện rộng: Tất cả các loại cổ phiếu, đặc biệt là cổ phiếu tăng trưởng và cổ phiếu định giá cao, sẽ chịu áp lực lớn.
- Chuyển dịch dòng vốn: Nhà đầu tư sẽ ưu tiên các tài sản an toàn như trái phiếu, vàng, hoặc tiền mặt, làm giảm thanh khoản trên thị trường cổ phiếu.
- Phân hóa ngành: Các ngành nhạy cảm với lãi suất (bất động sản, tiện ích) và các công ty chất lượng thấp sẽ chịu thiệt hại nặng nhất. Ngược lại, các cổ phiếu giá trị (value stocks) hoặc cổ phiếu phòng thủ (defensive stocks) như y tế, tiêu dùng thiết yếu có thể chịu tác động ít hơn.
- Rủi ro suy thoái: Nếu lợi suất tăng do kỳ vọng lạm phát hoặc thắt chặt tiền tệ, nhưng sau đó giảm mạnh (dưới 3,5%), thị trường có thể chuyển sang trạng thái lo ngại suy thoái, làm trầm trọng thêm áp lực lên cổ phiếu.
5. Tác động đến Việt Nam
- Chi phí vay vốn quốc tế của Việt Nam tăng theo xu hướng tăng lãi suất trái phiếu
Tại Việt Nam, tính đến hiện tại
- Hồi hương dòng vốn về Nhật Bản có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn và các dự án đầu tư tại Việt Nam
Tại Việt Nam, tính đến hiện tại
- Tổng nợ công: khoảng 4 triệu tỷ đồng, tương đương 39–40% GDP, nằm trong giới hạn an toàn do Quốc hội quy định (trần 60% GDP).
- Nợ Chính phủ: khoảng 3,7 triệu tỷ đồng, chiếm 36–37% GDP.
- Trong đó chiếm khoảng 71,3% là nợ trong nước được nắm giữ bởi các tổ chức trong nước như Bảo hiểm xã hội Việt Nam, các công ty bảo hiểm, ngân hàng thương mại, quỹ đầu tư và công ty tài chính, Nợ Ngoại tệ: USD: chiếm khoảng 12,5%, JPY (Yên Nhật): chiếm khoảng 8,2%, EUR: chiếm khoảng 4,4%, Khác: chiếm khoảng 3,7%.
- Hồi hương dòng vốn về Nhật Bản có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn và các dự án đầu tư tại Việt Nam
Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn sớm nhất
Hoàng Như Trung
Zalo: 0972147714 Leader team Nhật ký trader |
Trương Thanh Thư
0354720068 Team Nhật Ký trader |
Nhật ký trader sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình đầu tư